Trang chủ8017 • HKG
add
TradeGo FinTech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,72 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
490,21 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
94,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,58 Tr | 190,11% |
Chi phí hoạt động | 5,50 Tr | -18,68% |
Thu nhập ròng | 29,13 Tr | 13.384,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,91 | 4.665,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,83 Tr | 1.285,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,67 Tr | 41,46% |
Tổng tài sản | 222,94 Tr | 40,51% |
Tổng nợ | 37,46 Tr | 47,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 570,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,13 Tr | 13.384,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
124