Trang chủ8018 • HKG
add
Finsoft Financial Investment Holdngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,34 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,33 Tr | 12,54% |
Chi phí hoạt động | 8,36 Tr | -37,93% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | 89,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,19 | 90,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 Tr | 108,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,64 Tr | 2,73% |
Tổng tài sản | 78,92 Tr | 15,04% |
Tổng nợ | 27,21 Tr | -12,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | 89,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,82 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,26 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,58 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
66