Trang chủ8025 • TYO
add
Tsukamoto Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.349,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.335,00 ¥ - 1.360,00 ¥
Phạm vi một năm
991,00 ¥ - 1.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 T JPY
Số lượng trung bình
1,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 6,17% |
Chi phí hoạt động | 812,00 Tr | 0,74% |
Thu nhập ròng | -130,00 Tr | 23,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,90 | 27,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -188,00 Tr | 16,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | -47,62% |
Tổng tài sản | 28,46 T | -1,74% |
Tổng nợ | 14,54 T | -2,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,00 Tr | 23,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1812
Trang web
Nhân viên
189