Trang chủ8028 • TPE
add
Phoenix Silicon International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
168,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
169,00 NT$ - 177,50 NT$
Phạm vi một năm
90,20 NT$ - 195,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,85 T TWD
Số lượng trung bình
3,89 Tr
Tỷ số P/E
42,24
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 24,06% |
Chi phí hoạt động | 146,29 Tr | 17,68% |
Thu nhập ròng | 201,54 Tr | 60,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,32 | 29,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 477,14 Tr | 25,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 724,17 Tr | -27,77% |
Tổng tài sản | 10,73 T | 22,59% |
Tổng nợ | 6,00 T | 24,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,54 Tr | 60,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 260,80 Tr | -41,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -312,55 Tr | 32,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,27 Tr | 80,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,01 Tr | 70,01% |
Dòng tiền tự do | -372,83 Tr | -71,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
835