Trang chủ8028 • TPE
add
Phoenix Silicon International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
134,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
133,00 NT$ - 137,50 NT$
Phạm vi một năm
62,70 NT$ - 183,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,96 T TWD
Số lượng trung bình
11,56 Tr
Tỷ số P/E
35,68
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 47,18% |
Chi phí hoạt động | 144,32 Tr | 41,47% |
Thu nhập ròng | 230,87 Tr | 266,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,33 | 148,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 482,40 Tr | 92,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | -17,74% |
Tổng tài sản | 10,21 T | 13,46% |
Tổng nợ | 5,59 T | 11,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,87 Tr | 266,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 426,08 Tr | 36,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -947,75 Tr | -1.082,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,68 Tr | 313,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,00 Tr | -583,78% |
Dòng tiền tự do | -715,16 Tr | -556,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
835