Trang chủ80291 • HKG
add
China Resources Beer (Holdings) Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
25,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,70 ¥ - 26,50 ¥
Phạm vi một năm
19,92 ¥ - 36,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
89,21 T HKD
Số lượng trung bình
56,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,45 T | -1,13% |
Chi phí hoạt động | 2,96 T | 2,23% |
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | -93,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | -93,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,50 Tr | 35,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 T | -30,87% |
Tổng tài sản | 69,31 T | -3,10% |
Tổng nợ | 33,72 T | -9,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | -93,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 458,00 Tr | 243,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -484,00 Tr | -5,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 T | 54,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 T | 63,80% |
Dòng tiền tự do | -269,56 Tr | 12,69% |
Giới thiệu
China Resources Beer is a subsidiary of China Resources Holdings. Its assets include a 51% share in CR Snow, the largest brewing company in China and a joint venture with SAB Miller. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
26.059