Trang chủ8030 • TYO
add
Chuo Gyorui Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.420,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.400,00 ¥ - 3.435,00 ¥
Phạm vi một năm
2.720,00 ¥ - 4.180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,78 T JPY
Số lượng trung bình
5,99 N
Tỷ số P/E
4,72
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,77 T | 6,34% |
Chi phí hoạt động | 2,82 T | 1,70% |
Thu nhập ròng | 312,00 Tr | -17,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | -22,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 641,75 Tr | -32,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,53 T | -22,19% |
Tổng tài sản | 74,76 T | -4,66% |
Tổng nợ | 40,95 T | -13,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 312,00 Tr | -17,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
782