Trang chủ8031 • TYO
add
Mitsui & Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.945,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.936,00 ¥ - 2.960,00 ¥
Phạm vi một năm
2.365,50 ¥ - 3.889,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,59 NT JPY
Số lượng trung bình
7,00 Tr
Tỷ số P/E
9,65
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 NT | 10,61% |
Chi phí hoạt động | 187,85 T | 18,64% |
Thu nhập ròng | 248,17 T | -26,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,75 | -33,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,39 T | 6,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 977,36 T | 8,27% |
Tổng tài sản | 16,81 NT | -0,52% |
Tổng nợ | 9,05 NT | -0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,76 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,17 T | -26,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 244,18 T | 33,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,57 T | 12,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,86 T | 71,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,50 T | 112,76% |
Dòng tiền tự do | 66,12 T | 2.610,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
53.602