Trang chủ8037 • HKG
add
China Biotech Services Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
443,96 Tr HKD
Số lượng trung bình
50,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,03 Tr | 68,81% |
Chi phí hoạt động | 10,35 Tr | -68,02% |
Thu nhập ròng | -59,11 Tr | -100,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -310,64 | -18,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,52 Tr | 76,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,91 Tr | -73,76% |
Tổng tài sản | 529,96 Tr | -19,99% |
Tổng nợ | 287,57 Tr | 67,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 975,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,11 Tr | -100,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,18 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,85 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,62 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,16 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 48,47 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
145