Trang chủ8039 • TPE
add
Taiflex Scientific Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,90 NT$ - 46,45 NT$
Phạm vi một năm
32,90 NT$ - 73,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,78 T TWD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
22,50
Tỷ lệ cổ tức
5,44%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | 12,86% |
Chi phí hoạt động | 334,92 Tr | 1,66% |
Thu nhập ròng | 82,54 Tr | -37,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | -44,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,38 Tr | -9,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | 8,26% |
Tổng tài sản | 14,88 T | 8,76% |
Tổng nợ | 4,80 T | -14,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,54 Tr | -37,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,24 Tr | -110,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,77 Tr | 23,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,36 Tr | -72,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,33 Tr | -144,27% |
Dòng tiền tự do | 398,09 Tr | -43,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.066