Trang chủ8040 • TADAWUL
add
Mutakamela Insurance Co
Giá đóng cửa hôm trước
13,92 SAR
Mức chênh lệch một ngày
13,92 SAR - 14,48 SAR
Phạm vi một năm
13,30 SAR - 20,38 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
842,40 Tr SAR
Số lượng trung bình
42,40 N
Tỷ số P/E
76,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,45 Tr | -23,90% |
Chi phí hoạt động | 5,41 Tr | 24,09% |
Thu nhập ròng | 5,80 Tr | -41,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,48 | -23,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,52 Tr | -36,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,29 Tr | -70,84% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 0,22% |
Tổng nợ | 1,22 T | -0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 819,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,80 Tr | -41,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,94 Tr | -133,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,73 Tr | -142,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,71 Tr | 1,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,38 Tr | -300,63% |
Dòng tiền tự do | 4,62 Tr | -68,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
462