Trang chủ8042 • HKG
add
KOS International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
58,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,52 Tr | 31,47% |
Chi phí hoạt động | 7,81 Tr | 20,41% |
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -166,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,65 | -150,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -858,25 N | -129,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,04 Tr | -43,44% |
Tổng tài sản | 72,51 Tr | -15,97% |
Tổng nợ | 13,97 Tr | -28,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -166,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,62 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
129