Trang chủ8043 • TYO
add
Starzen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.247,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.243,00 ¥ - 1.253,00 ¥
Phạm vi một năm
892,00 ¥ - 1.356,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
72,92 T JPY
Số lượng trung bình
71,65 N
Tỷ số P/E
5,80
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 111,50 T | 2,85% |
Chi phí hoạt động | 8,90 T | 9,19% |
Thu nhập ròng | 946,00 Tr | 23,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | 19,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 T | 12,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,66 T | 5,16% |
Tổng tài sản | 181,92 T | 7,69% |
Tổng nợ | 93,04 T | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 946,00 Tr | 23,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 1948
Trang web
Nhân viên
2.783