Trang chủ8043 • TYO
add
Starzen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.083,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.065,00 ¥ - 1.078,00 ¥
Phạm vi một năm
839,33 ¥ - 1.356,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,55 T JPY
Số lượng trung bình
164,89 N
Tỷ số P/E
5,11
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,98 T | 7,55% |
Chi phí hoạt động | 8,32 T | 5,57% |
Thu nhập ròng | 6,18 T | 454,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,06 | 417,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 T | -1,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,29 T | -4,30% |
Tổng tài sản | 171,92 T | 6,66% |
Tổng nợ | 83,17 T | -0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,18 T | 454,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 1948
Trang web
Nhân viên
2.723