Trang chủ8045 • TPE
add
Twoway Communications Inc
Giá đóng cửa hôm trước
117,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
115,00 NT$ - 120,00 NT$
Phạm vi một năm
60,70 NT$ - 120,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,92 T TWD
Số lượng trung bình
849,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,68 Tr | -50,37% |
Chi phí hoạt động | 70,12 Tr | -46,61% |
Thu nhập ròng | 5,91 Tr | -96,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | -93,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,48 Tr | -91,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,95 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,06 T | — |
Tổng nợ | 767,22 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,91 Tr | -96,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -277,57 Tr | -227,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 148,36 Tr | 435,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -387,46 Tr | -362,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -523,49 Tr | -405,08% |
Dòng tiền tự do | -663,36 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
217