Trang chủ8046 • TPE
add
Nan Ya Printed Circuit Board Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
96,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
96,00 NT$ - 101,00 NT$
Phạm vi một năm
76,20 NT$ - 214,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
62,16 T TWD
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
305,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,87 T | -15,47% |
Chi phí hoạt động | 407,57 Tr | 16,10% |
Thu nhập ròng | 178,66 Tr | -78,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | -74,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | -78,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | -46,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,19 T | -28,44% |
Tổng tài sản | 62,94 T | -10,65% |
Tổng nợ | 17,49 T | -22,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 646,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,66 Tr | -78,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 T | -54,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -693,78 Tr | 57,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,45 Tr | -155,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 T | -44,98% |
Dòng tiền tự do | 1,36 T | -35,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
13.451