Trang chủ8046 • TYO
add
Marufuji Sheet Piling Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.747,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.733,00 ¥ - 2.761,00 ¥
Phạm vi một năm
2.300,00 ¥ - 3.170,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,95 T JPY
Số lượng trung bình
5,81 N
Tỷ số P/E
6,97
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,47 T | 2,07% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 8,92% |
Thu nhập ròng | 243,00 Tr | -21,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,87 | -23,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 370,50 Tr | 0,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 T | 21,87% |
Tổng tài sản | 42,54 T | 1,80% |
Tổng nợ | 12,68 T | -3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,00 Tr | -21,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
494