Trang chủ8050 • TADAWUL
add
Salama Cooperative Insurance Compny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
20,14 SAR
Phạm vi một năm
16,66 SAR - 30,26 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
604,20 Tr SAR
Số lượng trung bình
606,26 N
Tỷ số P/E
13,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,89 Tr | -8,59% |
Chi phí hoạt động | 69,70 Tr | 3.399,95% |
Thu nhập ròng | 5,89 Tr | -53,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | -49,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,37 Tr | -48,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,49 Tr | 1,89% |
Tổng tài sản | 811,81 Tr | 21,48% |
Tổng nợ | 579,46 Tr | 2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,89 Tr | -53,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,90 Tr | -138,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -684,00 N | -101,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -209,00 N | -30,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,80 Tr | -123,15% |
Dòng tiền tự do | -144,46 Tr | -294,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web