Trang chủ8052 • TYO
add
Tsubakimoto Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.305,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.303,00 ¥ - 2.328,00 ¥
Phạm vi một năm
1.655,00 ¥ - 2.365,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,01 T JPY
Số lượng trung bình
28,53 N
Tỷ số P/E
9,16
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,81 T | 17,94% |
Chi phí hoạt động | 3,64 T | 10,44% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | 32,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | 12,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 T | 37,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,95 T | 7,81% |
Tổng tài sản | 100,67 T | 6,24% |
Tổng nợ | 56,66 T | 4,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | 32,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
757