Trang chủ8052 • TYO
add
Tsubakimoto Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.170,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.133,00 ¥ - 2.170,00 ¥
Phạm vi một năm
1.655,00 ¥ - 2.310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,17 T JPY
Số lượng trung bình
27,01 N
Tỷ số P/E
9,35
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,91 T | 17,13% |
Chi phí hoạt động | 3,17 T | 6,12% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | 38,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | 28,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,48 T | 11,92% |
Tổng tài sản | 104,57 T | 15,49% |
Tổng nợ | 62,02 T | 17,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | 38,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
757