Trang chủ8052 • TYO
add
Tsubakimoto Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.715,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.692,00 ¥ - 2.735,00 ¥
Phạm vi một năm
1.810,00 ¥ - 3.040,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,85 T JPY
Số lượng trung bình
51,44 N
Tỷ số P/E
9,42
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,50 T | 24,40% |
Chi phí hoạt động | 3,13 T | 2,66% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | 112,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | 70,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,20 T | 13,22% |
Tổng tài sản | 96,66 T | 1,65% |
Tổng nợ | 52,51 T | -2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | 112,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
792