Trang chủ8057 • TYO
add
Uchida Yoko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.620,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.600,00 ¥ - 7.750,00 ¥
Phạm vi một năm
6.300,00 ¥ - 8.450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
80,75 T JPY
Số lượng trung bình
31,95 N
Tỷ số P/E
10,30
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,29 T | 29,01% |
Chi phí hoạt động | 9,79 T | 5,63% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | 1.538,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | 1.205,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,52 T | 469,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,00 T | -2,88% |
Tổng tài sản | 149,73 T | 18,20% |
Tổng nợ | 85,00 T | 16,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | 1.538,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.248