Trang chủ8059 • TYO
add
Daiichi Jitsugyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.424,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.440,00 ¥ - 2.525,00 ¥
Phạm vi một năm
1.831,00 ¥ - 2.933,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
82,02 T JPY
Số lượng trung bình
28,76 N
Tỷ số P/E
7,53
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,92 T | 30,88% |
Chi phí hoạt động | 5,93 T | 8,42% |
Thu nhập ròng | 3,21 T | 58,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | 21,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,34 T | 60,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,24 T | 0,37% |
Tổng tài sản | 189,29 T | 9,32% |
Tổng nợ | 112,36 T | 6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,21 T | 58,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 8, 1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.402