Trang chủ8059 • TYO
add
Daiichi Jitsugyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.823,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.858,00 ¥ - 2.911,00 ¥
Phạm vi một năm
1.861,00 ¥ - 2.999,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
94,81 T JPY
Số lượng trung bình
27,60 N
Tỷ số P/E
9,71
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,84 T | -0,14% |
Chi phí hoạt động | 6,07 T | 2,28% |
Thu nhập ròng | 3,22 T | 0,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,57 | 0,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,40 T | 1,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,56 T | 19,04% |
Tổng tài sản | 164,76 T | -12,96% |
Tổng nợ | 80,62 T | -28,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,22 T | 0,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,43 T | — |
Dòng tiền tự do | 1,43 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 8, 1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.467