Trang chủ8061 • TYO
add
Seika Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.330,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.330,00 ¥ - 4.395,00 ¥
Phạm vi một năm
3.185,00 ¥ - 5.050,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,53 T JPY
Số lượng trung bình
91,52 N
Tỷ số P/E
6,56
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,22 T | 12,79% |
Chi phí hoạt động | 4,56 T | 5,51% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | -1,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | 1,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,36 T | 52,05% |
Tổng tài sản | 98,71 T | -2,45% |
Tổng nợ | 53,79 T | -12,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | -1,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1947
Trang web
Nhân viên
1.040