Trang chủ8065 • TYO
add
Sato Sho-Ji Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.156,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.160,00 ¥ - 2.192,00 ¥
Phạm vi một năm
1.225,00 ¥ - 2.222,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,35 T JPY
Số lượng trung bình
47,02 N
Tỷ số P/E
7,67
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 70,33 T | 2,57% |
Chi phí hoạt động | 4,00 T | 3,89% |
Thu nhập ròng | 1,73 T | 1,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | -0,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,72 T | 14,88% |
Tổng tài sản | 168,56 T | -4,55% |
Tổng nợ | 99,73 T | -9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 T | 1,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 2 1930
Trang web
Nhân viên
1.057