Trang chủ8066 • TYO
add
Mitani
Giá đóng cửa hôm trước
2.121,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.100,00 ¥ - 2.122,00 ¥
Phạm vi một năm
1.421,00 ¥ - 2.295,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
192,92 T JPY
Số lượng trung bình
14,69 N
Tỷ số P/E
9,53
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,66 T | 10,84% |
Chi phí hoạt động | 7,82 T | 5,00% |
Thu nhập ròng | 3,98 T | -14,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | -22,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,35 T | 19,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,47 T | 6,86% |
Tổng tài sản | 298,99 T | -0,02% |
Tổng nợ | 106,83 T | -5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,98 T | -14,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 3, 1946
Trang web
Nhân viên
2.065