Trang chủ8067 • HKG
add
Oriental University City Holdings HK Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,36 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,38 Tr | 12,11% |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | -16,27% |
Thu nhập ròng | -4,41 Tr | -613,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,69 | -558,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,91 Tr | 46,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 281,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,32 Tr | 485,64% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -1,65% |
Tổng nợ | 502,63 Tr | 15,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,41 Tr | -613,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,46 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,48 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,67 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,54 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
39