Trang chủ8070 • TADAWUL
add
Arabian Shield Coprtv Insrnc Compny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
21,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
21,20 SAR - 21,54 SAR
Phạm vi một năm
17,94 SAR - 24,86 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T SAR
Số lượng trung bình
511,82 N
Tỷ số P/E
18,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,24 Tr | -10,46% |
Chi phí hoạt động | 12,74 Tr | 561,91% |
Thu nhập ròng | 23,01 Tr | 269,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,95 | 311,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,68 Tr | -76,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 43,62% |
Tổng tài sản | 3,48 T | 38,36% |
Tổng nợ | 1,87 T | 45,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,01 Tr | 269,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,95 Tr | -347,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,64 Tr | -136,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -404,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,00 Tr | -176,07% |
Dòng tiền tự do | -126,64 Tr | -371,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web