Trang chủ8070 • TPE
add
Chang Wah Electromaterials Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
39,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,30 NT$ - 39,85 NT$
Phạm vi một năm
31,05 NT$ - 72,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
27,79 T TWD
Số lượng trung bình
5,75 Tr
Tỷ số P/E
16,77
Tỷ lệ cổ tức
7,05%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,50 T | 12,06% |
Chi phí hoạt động | 354,95 Tr | 4,50% |
Thu nhập ròng | 332,19 Tr | 3,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,38 | -7,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 681,15 Tr | 16,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,35 T | 8,09% |
Tổng tài sản | 37,68 T | -2,31% |
Tổng nợ | 17,21 T | -2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 705,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 332,19 Tr | 3,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 771,09 Tr | -9,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 490,90 Tr | 563,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -234,59 Tr | 70,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 T | 202,29% |
Dòng tiền tự do | 1,29 T | 4,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.701