Trang chủ8075 • TYO
add
Shinsho Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.974,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.948,00 ¥ - 2.011,00 ¥
Phạm vi một năm
1.513,00 ¥ - 2.986,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,29 T JPY
Số lượng trung bình
46,83 N
Tỷ số P/E
6,07
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,17 T | -3,63% |
Chi phí hoạt động | 8,48 T | 56,28% |
Thu nhập ròng | 1,79 T | -30,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | -28,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | -68,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,38 T | 73,70% |
Tổng tài sản | 386,87 T | -2,41% |
Tổng nợ | 293,90 T | -4,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 T | -30,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.443