Trang chủ8078 • TYO
add
Hanwa
Giá đóng cửa hôm trước
7.220,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.060,00 ¥ - 7.190,00 ¥
Phạm vi một năm
4.005,00 ¥ - 7.260,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
298,87 T JPY
Số lượng trung bình
107,15 N
Tỷ số P/E
6,77
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 639,28 T | -0,15% |
Chi phí hoạt động | 20,23 T | 7,93% |
Thu nhập ròng | 6,75 T | -38,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | -38,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,54 T | -14,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,04 T | 37,20% |
Tổng tài sản | 1,13 NT | -3,18% |
Tổng nợ | 732,75 T | -7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 396,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,75 T | -38,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1947
Trang web
Nhân viên
5.688