Trang chủ8081 • TPE
add
Global Mixed Mode Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
232,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
230,50 NT$ - 237,00 NT$
Phạm vi một năm
177,00 NT$ - 316,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,16 T TWD
Số lượng trung bình
364,16 N
Tỷ số P/E
12,79
Tỷ lệ cổ tức
6,84%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | 11,29% |
Chi phí hoạt động | 425,86 Tr | 2,12% |
Thu nhập ròng | 412,49 Tr | 9,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,12 | -1,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,81 | 9,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 483,44 Tr | 22,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,53 T | 6,08% |
Tổng tài sản | 11,99 T | 10,26% |
Tổng nợ | 3,84 T | 12,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 412,49 Tr | 9,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 715,93 Tr | -8,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,61 Tr | 203,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -640,00 N | -103,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 740,45 Tr | -4,56% |
Dòng tiền tự do | 1,95 T | 9,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
312