Trang chủ8081 • TYO
add
Kanaden Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.150,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.146,00 ¥ - 2.177,00 ¥
Phạm vi một năm
1.257,00 ¥ - 2.177,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,56 T JPY
Số lượng trung bình
46,02 N
Tỷ số P/E
12,73
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,61 T | 31,94% |
Chi phí hoạt động | 3,33 T | 7,59% |
Thu nhập ròng | 311,00 Tr | -13,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | -34,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 637,75 Tr | 48,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,99 T | 25,80% |
Tổng tài sản | 80,08 T | 10,03% |
Tổng nợ | 32,59 T | 31,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 311,00 Tr | -13,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
901