Trang chủ8084 • TYO
add
Ryoden Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.380,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.430,00 ¥ - 3.490,00 ¥
Phạm vi một năm
2.050,00 ¥ - 3.490,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
75,21 T JPY
Số lượng trung bình
25,73 N
Tỷ số P/E
15,35
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,64 T | -3,35% |
Chi phí hoạt động | 6,01 T | 10,72% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 8,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | 12,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 T | 12,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,77 T | 42,97% |
Tổng tài sản | 141,99 T | -1,30% |
Tổng nợ | 52,53 T | -3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 8,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,20 T | -43,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 T | -2.775,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,00 Tr | -115,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,92 T | -71,74% |
Dòng tiền tự do | 2,26 T | -50,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1947
Trang web
Nhân viên
1.451