Trang chủ8085 • TYO
add
Narasaki Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.075,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.030,00 ¥ - 3.040,00 ¥
Phạm vi một năm
2.562,00 ¥ - 3.325,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,14 T JPY
Số lượng trung bình
2,71 N
Tỷ số P/E
6,78
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,75 T | 9,33% |
Chi phí hoạt động | 2,20 T | 7,72% |
Thu nhập ròng | 515,00 Tr | 36,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | 24,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 859,00 Tr | 25,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,83 T | -1,76% |
Tổng tài sản | 59,86 T | 4,48% |
Tổng nợ | 34,83 T | -0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 515,00 Tr | 36,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trang web
Nhân viên
723