Trang chủ8085 • TYO
add
Narasaki Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.145,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.100,00 ¥ - 3.165,00 ¥
Phạm vi một năm
2.337,00 ¥ - 3.325,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,51 T JPY
Số lượng trung bình
4,10 N
Tỷ số P/E
7,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,37 T | 4,21% |
Chi phí hoạt động | 2,33 T | 8,36% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | -1,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | -5,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 T | 12,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,64 T | -16,18% |
Tổng tài sản | 56,48 T | -6,88% |
Tổng nợ | 29,78 T | -17,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | -1,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trang web
Nhân viên
723