Trang chủ8093 • TYO
add
Kyokuto Boeki Kaisha Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.490,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.490,00 ¥ - 1.502,00 ¥
Phạm vi một năm
1.301,00 ¥ - 1.825,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,66 T JPY
Số lượng trung bình
24,33 N
Tỷ số P/E
4,96
Tỷ lệ cổ tức
4,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,88 T | 40,56% |
Chi phí hoạt động | 2,47 T | 15,62% |
Thu nhập ròng | 516,00 Tr | 10,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,88 | -21,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 672,50 Tr | 8,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,83 T | 2,25% |
Tổng tài sản | 58,01 T | 16,85% |
Tổng nợ | 28,66 T | 19,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 516,00 Tr | 10,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 11, 1947
Trang web
Nhân viên
589