Trang chủ8100 • TADAWUL
add
Saudi Arabian Cooperative Insrnc Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,30 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,08 SAR - 12,34 SAR
Phạm vi một năm
11,84 SAR - 19,86 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
363,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
106,23 N
Tỷ số P/E
7,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 196,27 Tr | 5,93% |
Chi phí hoạt động | 2,33 Tr | -58,28% |
Thu nhập ròng | 7,59 Tr | -37,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | -40,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,66 Tr | -32,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,21 Tr | 259,98% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 2,34% |
Tổng nợ | 1,59 T | -1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,59 Tr | -37,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,01 Tr | -239,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,61 Tr | 2.039,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,60 Tr | -21,49% |
Dòng tiền tự do | -76,61 Tr | -769,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
207