Trang chủ8101 • TPE
add
Arima Communications Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
15,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,35 NT$ - 16,30 NT$
Phạm vi một năm
9,50 NT$ - 35,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
532,46 Tr TWD
Số lượng trung bình
17,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,20 Tr | 175,28% |
Chi phí hoạt động | 45,98 Tr | -9,08% |
Thu nhập ròng | -49,69 Tr | 4,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,21 | 65,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,35 Tr | 17,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,17 Tr | 306,41% |
Tổng tài sản | 575,40 Tr | -7,32% |
Tổng nợ | 415,73 Tr | -27,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,69 Tr | 4,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,74 Tr | 42,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 Tr | -145,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,99 Tr | -87,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,24 Tr | -1.847,06% |
Dòng tiền tự do | 8,60 Tr | 131,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4.459