Trang chủ8104 • TYO
add
Kuwazawa Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
523,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
519,00 ¥ - 527,00 ¥
Phạm vi một năm
428,00 ¥ - 935,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,68 T JPY
Số lượng trung bình
14,90 N
Tỷ số P/E
10,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,95 T | 1,74% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | 1,01% |
Thu nhập ròng | -141,00 Tr | -842,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,94 | -823,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,50 Tr | -8,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,51 T | 28,08% |
Tổng tài sản | 41,24 T | -1,21% |
Tổng nợ | 25,16 T | -4,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -141,00 Tr | -842,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
1.009