Trang chủ8105 • TPE
add
Giantplus Technology Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
12,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,90 NT$ - 12,30 NT$
Phạm vi một năm
9,81 NT$ - 24,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,39 T TWD
Số lượng trung bình
475,39 N
Tỷ số P/E
115,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | 2,60% |
Chi phí hoạt động | 163,12 Tr | -9,42% |
Thu nhập ròng | 45,76 Tr | -30,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | -32,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,12 Tr | 144,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | -1,48% |
Tổng tài sản | 11,19 T | -1,11% |
Tổng nợ | 3,15 T | -5,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,76 Tr | -30,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,14 Tr | 13.611,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,38 Tr | 54,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,14 Tr | -1,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,94 Tr | 131,12% |
Dòng tiền tự do | 72,19 Tr | 139,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
5.487