Trang chủ8105 • TYO
add
Marushohotta Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
54,00 ¥ - 56,00 ¥
Phạm vi một năm
30,00 ¥ - 83,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T JPY
Số lượng trung bình
3,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 728,00 Tr | -16,32% |
Chi phí hoạt động | 335,00 Tr | 5,68% |
Thu nhập ròng | -197,00 Tr | -349,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,06 | -398,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -104,00 Tr | -94,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 474,00 Tr | 12,86% |
Tổng tài sản | 3,33 T | -12,44% |
Tổng nợ | 656,00 Tr | -11,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,00 Tr | -349,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1861
Trang web
Nhân viên
92