Trang chủ8107 • TYO
add
Kimuratan Corp
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,00 ¥ - 52,00 ¥
Phạm vi một năm
16,00 ¥ - 68,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,04 T JPY
Số lượng trung bình
4,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 690,00 Tr | 109,09% |
Chi phí hoạt động | 161,00 Tr | 28,80% |
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 325,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | 207,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,75 Tr | 79,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,00 Tr | -21,50% |
Tổng tài sản | 10,10 T | 27,44% |
Tổng nợ | 8,97 T | 27,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 325,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
20