Trang chủ8107 • TYO
add
Kimuratan Corp
Giá đóng cửa hôm trước
29,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,00 ¥ - 29,00 ¥
Phạm vi một năm
16,00 ¥ - 49,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,16 T JPY
Số lượng trung bình
2,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,00 Tr | 8,90% |
Chi phí hoạt động | 148,00 Tr | 21,31% |
Thu nhập ròng | -37,00 Tr | -1.750,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,09 | -1.602,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,00 Tr | -21,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,00 Tr | -52,56% |
Tổng tài sản | 10,16 T | 27,43% |
Tổng nợ | 9,18 T | 28,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 974,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,00 Tr | -1.750,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
20