Trang chủ8110 • TPE
add
Walton Advanced Engineering Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,55 NT$ - 12,75 NT$
Phạm vi một năm
10,15 NT$ - 23,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,60 T TWD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
75,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | -9,38% |
Chi phí hoạt động | 100,49 Tr | -3,70% |
Thu nhập ròng | 105,99 Tr | -31,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 338,20 Tr | -33,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 T | 40,62% |
Tổng tài sản | 15,86 T | -5,54% |
Tổng nợ | 5,29 T | -14,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 505,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,99 Tr | -31,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 595,56 Tr | 71,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -395,56 Tr | -7,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -267,96 Tr | 40,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,32 Tr | 85,47% |
Dòng tiền tự do | 593,85 Tr | 850,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.139