Trang chủ8111 • HKG
add
China Technology Industry Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,16 Tr HKD
Số lượng trung bình
6,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,80 Tr | 2,10% |
Thu nhập ròng | -4,70 Tr | 15,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,79 Tr | -3,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 Tr | -27,83% |
Tổng tài sản | 93,53 Tr | -31,03% |
Tổng nợ | 62,18 Tr | -28,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,70 Tr | 15,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,88 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 427,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 801,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -5,27 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
34