Trang chủ8111 • TYO
add
Goldwin
Giá đóng cửa hôm trước
8.573,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.170,00 ¥ - 8.573,00 ¥
Phạm vi một năm
6.989,00 ¥ - 9.517,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
390,26 T JPY
Số lượng trung bình
154,27 N
Tỷ số P/E
15,07
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,47 T | 10,59% |
Chi phí hoạt động | 13,57 T | 13,57% |
Thu nhập ròng | 6,75 T | 0,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,54 T | 7,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,53 T | 20,81% |
Tổng tài sản | 150,88 T | 7,02% |
Tổng nợ | 39,68 T | -2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,75 T | 0,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.523