Trang chủ8112 • TPE
add
Supreme Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,50 NT$ - 51,50 NT$
Phạm vi một năm
41,55 NT$ - 86,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
26,53 T TWD
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
18,21
Tỷ lệ cổ tức
6,63%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,32 T | -17,03% |
Chi phí hoạt động | 527,88 Tr | 1,32% |
Thu nhập ròng | 201,26 Tr | -62,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | -54,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 625,30 Tr | -51,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 T | 194,95% |
Tổng tài sản | 59,23 T | -10,27% |
Tổng nợ | 40,84 T | -15,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 522,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,26 Tr | -62,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 T | 88,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,72 Tr | 51,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 928,49 Tr | -91,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -408,05 Tr | 78,11% |
Dòng tiền tự do | 242,20 Tr | 102,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
300