Trang chủ8118 • TYO
add
King Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
764,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
746,00 ¥ - 799,00 ¥
Phạm vi một năm
589,00 ¥ - 800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,50 T JPY
Số lượng trung bình
6,04 N
Tỷ số P/E
18,37
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | 3,68% |
Chi phí hoạt động | 939,00 Tr | -4,48% |
Thu nhập ròng | 228,00 Tr | 121,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,25 | 113,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 402,25 Tr | 0,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,30 T | 1,48% |
Tổng tài sản | 25,62 T | 3,12% |
Tổng nợ | 3,32 T | -1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,00 Tr | 121,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 1948
Trang web
Nhân viên
153