Trang chủ8119 • TYO
add
Sanyei Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.080,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.060,00 ¥ - 1.100,00 ¥
Phạm vi một năm
598,00 ¥ - 1.146,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,18 T JPY
Số lượng trung bình
14,76 N
Tỷ số P/E
8,34
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,08 T | -0,34% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | -11,81% |
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | 297,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | 295,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 618,25 Tr | 51,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,18 T | 5,18% |
Tổng tài sản | 21,78 T | 8,88% |
Tổng nợ | 8,64 T | -0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | 297,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
576