Trang chủ8120 • HKG
add
China Demeter Financial Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,34 Tr HKD
Số lượng trung bình
683,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,79 Tr | -9,13% |
Chi phí hoạt động | 30,14 Tr | -9,69% |
Thu nhập ròng | -13,20 Tr | 18,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,26 | 10,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,41 Tr | 22,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,25 Tr | -6,20% |
Tổng tài sản | 169,96 Tr | -13,09% |
Tổng nợ | 121,24 Tr | 7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,20 Tr | 18,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,99 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,58 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,95 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -7,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
202