Trang chủ8125 • TYO
add
Wakita & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.872,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.850,00 ¥ - 1.875,00 ¥
Phạm vi một năm
1.497,00 ¥ - 1.913,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
97,44 T JPY
Số lượng trung bình
116,84 N
Tỷ số P/E
23,50
Tỷ lệ cổ tức
5,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,59 T | 1,83% |
Chi phí hoạt động | 5,27 T | 10,30% |
Thu nhập ròng | 552,00 Tr | -28,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | -29,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,02 T | -5,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,04 T | 2,49% |
Tổng tài sản | 139,78 T | -0,39% |
Tổng nợ | 40,43 T | -0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 552,00 Tr | -28,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 5, 1949
Trang web
Nhân viên
1.842