Trang chủ8129 • TYO
add
Toho Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.702,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.696,00 ¥ - 4.797,00 ¥
Phạm vi một năm
3.965,00 ¥ - 5.726,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
347,24 T JPY
Số lượng trung bình
205,27 N
Tỷ số P/E
15,60
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 392,09 T | 2,66% |
Chi phí hoạt động | 26,34 T | 2,91% |
Thu nhập ròng | 2,89 T | -19,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,74 | -21,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,93 T | -24,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,45 T | -10,88% |
Tổng tài sản | 754,86 T | -2,06% |
Tổng nợ | 487,88 T | -3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 T | -19,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 9, 1948
Trang web
Nhân viên
7.609