Trang chủ8131 • HKG
add
Abc Multiactive Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,87 Tr HKD
Số lượng trung bình
57,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,11 Tr | 107,06% |
Chi phí hoạt động | 4,89 Tr | -61,59% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 87,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,38 | 93,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | 90,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,98 Tr | 44,91% |
Tổng tài sản | 27,15 Tr | -34,92% |
Tổng nợ | 26,58 Tr | -20,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 573,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 475,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 87,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -557,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -420,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -882,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -813,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
16