Trang chủ8132 • TYO
add
Sinanen Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.380,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.290,00 ¥ - 6.420,00 ¥
Phạm vi một năm
4.165,00 ¥ - 7.270,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
75,62 T JPY
Số lượng trung bình
17,92 N
Tỷ số P/E
21,84
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,44 T | -3,87% |
Chi phí hoạt động | 10,00 T | 14,90% |
Thu nhập ròng | 2,06 T | 82,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,07 T | 38,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,92 T | -1,01% |
Tổng tài sản | 105,93 T | -2,35% |
Tổng nợ | 50,70 T | -8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 T | 82,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
1.764