Trang chủ8132 • TYO
add
Sinanen Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.120,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.110,00 ¥ - 6.530,00 ¥
Phạm vi một năm
3.935,00 ¥ - 6.940,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
84,28 T JPY
Số lượng trung bình
7,32 N
Tỷ số P/E
58,80
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,98 T | -14,09% |
Chi phí hoạt động | 8,07 T | 1,12% |
Thu nhập ròng | -178,00 Tr | 89,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,30 | 87,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 716,50 Tr | 209,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 T | -54,50% |
Tổng tài sản | 86,62 T | -7,97% |
Tổng nợ | 33,81 T | -21,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,00 Tr | 89,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
1.764