Trang chủ8133 • TYO
add
Itochu Enex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.834,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.832,00 ¥ - 1.851,00 ¥
Phạm vi một năm
1.368,00 ¥ - 2.090,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
215,76 T JPY
Số lượng trung bình
113,36 N
Tỷ số P/E
12,88
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 208,45 T | -7,84% |
Chi phí hoạt động | 16,59 T | 3,66% |
Thu nhập ròng | 3,25 T | -21,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | -15,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,84 T | -14,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,80 T | -47,08% |
Tổng tài sản | 420,58 T | -0,54% |
Tổng nợ | 216,21 T | -5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,25 T | -21,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,74 T | -39,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,18 T | -351,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,60 T | 24,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,04 T | -144,55% |
Dòng tiền tự do | -1,30 T | -108,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 1948
Trang web
Nhân viên
5.191